Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
touch screen


noun
a computer display that enables the user to interact with the computer by touching areas on the screen
Syn:
touchscreen
Hypernyms:
computer screen, computer display


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.